Học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiếp cận với ngôn ngữ này. Nếu bạn đang tìm cách học bảng chữ cái một cách hiệu quả để có thể tiếp thu nhanh chóng và ghi nhớ lâu dài, hãy cùng Riki khám phá một số phương pháp học độc đáo qua bài viết dưới đây!
1. Hệ thống chữ viết trong tiếng Nhật
Bao gồm ba loại chính: Hiragana, Katakana và Kanji (chữ Hán).
Hiragana và Katakana là các chữ tượng âm, trong khi Kanji biểu thị cả âm và nghĩa.
Các câu tiếng Nhật thường được viết bằng chữ Hiragana, Katakana và Kanji. Tên người, địa danh nước ngoài hoặc các từ ngoại lai thường được viết bằng chữ Katakana. Chữ Hiragana thường được sử dụng để biểu thị các trợ từ hoặc các phần biến đổi của động từ, tính từ.
Ngoài ra, trong một số trường hợp, chữ Latinh (Romaji) cũng được sử dụng khi viết cho đối tượng là người nước ngoài. Những chữ này thường xuất hiện trên bảng tên nhà ga và các biển báo khác.
Bảng chữ cái Hiragana là bảng chữ cái cơ bản nhất mà bất kỳ ai học tiếng Nhật cũng nên biết. Bạn có thể học song song bảng chữ cái Katakana cùng lúc.
Xem thêm: Có nên đi XKLĐ Đài Loan không vào năm 2023? Vì sao?
2. Học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana
Học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana là một phần quan trọng trong việc học tiếng Nhật. Bảng chữ cái Hiragana bao gồm 71 ký tự và có 5 nguyên âm cơ bản: あ(a) – い(i) – う(u) – え(e) – お(o). Các nguyên âm này thường đi sau các phụ âm và cũng có sự tồn tại của bán nguyên âm để tạo ra âm tiết riêng biệt.
Việc nắm vững bảng chữ cái Hiragana và Katakana là bước quan trọng đầu tiên trong quá trình học tiếng Nhật ở trình độ sơ cấp (N5). Trong quá trình học, hãy cố gắng xây dựng một lộ trình học tập cá nhân phù hợp với bạn để đạt được hiệu suất tốt nhất.
Cách hiệu quả để thuộc bảng chữ cái tiếng Nhật
- Sử dụng Flashcard để học
- Áp dụng phương pháp “Cơ Bắp” khi học
- Học đồng thời và song song
- Sử dụng hình ảnh minh họa khi học
- Tận dụng mọi thời điểm và mọi nơi để học
Hướng dẫn viết bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana
Khi viết chữ Hiragana, chữ nên nằm trong một ô vuông và cần phải cân đối bên trong ô vuông đó.
– あ(a) >> phát âm là (a) tương tự như cách đọc “tha thẩn”, “la cà”
– い(i) >> phát âm là (i) tương tự như cách đọc “đi thi”, “hòn bi”
– う(u) >> phát âm là (u) và (ư)
– え(e) >> phát âm là (ê) tương tự như cách đọc “ê đê”, “bê tha”
– お(o) >> phát âm là (ô) tương tự như cách đọc “cái xô”, “ô tô”
Xem thêm: Giới thiệu bản thân phỏng vấn đi Đài Loan bạn nên biết năm 2023
3. Học viết và Học âm Bán Đục, Âm Đục, Âm Ghép
3.1. Âm Đục
– Âm đục: Để tạo âm đục, thêm dấu 「〃」 (được gọi là tenten) vào phía trên bên phải của các ký tự trong hàng KA, SA, TA và HA.
– Âm bán đục: Để tạo âm bán đục, thêm dấu 「○」 (được gọi là maru) vào phía trên bên phải của các ký tự trong hàng HA.
3.2. Trường Âm
Người Nhật sử dụng 5 nguyên âm: あ、い、う、え、お (a, i, u, e, o) để tạo trường âm. Trường âm là âm kéo dài, khi phát âm, âm sẽ kéo dài gấp đôi so với âm bình thường. Ví dụ: A sẽ bằng 1/2 giây, trong khi AA sẽ được phát âm kéo dài lên gấp đôi thành 1 giây.
+ Hàng あ có trường âm là /aa/: kết hợp cột a + あ
Ví dụ: おかあさん (okaasan) – mẹ (người khác)
+ Hàng い có trường âm là /ii/: kết hợp cột i + い
Ví dụ: おにいさん (oniisan) – anh trai (người khác)
+ Hàng う có trường âm là /uu/: kết hợp cột u + う
Ví dụ: くうき (kuuko) – không khí
+ Hàng え có trường âm là /ee/ hoặc /ei/: kết hợp cột e + え hoặc e + い
Ví dụ: おねえさん (oneesan) – chị gái (người khác)
せんせい (sensei) – thầy, cô giáo
+ Hàng お có trường âm là /oo/ hoặc /ou/: kết hợp cột o + お hoặc o + う
Ví dụ: とおか (tooka) – ngày mùng 10; 10 ngày
おとうさん (otousan) – bố (người khác)
3.3. Âm Ghép
Âm ghép được tạo ra bằng cách ghép 2 chữ cái với nhau. Trong bảng chữ cái tiếng Nhật, ta sử dụng 3 chữ cái ya(や)、yu(ゆ)、yo(よ)ghép với các chữ cái thuộc cột i (trừ chữ い) để tạo thành âm ghép. Chữ ya, yu, yo cần được viết nhỏ hơn hoặc bằng 1/2 của chữ cái đầu tiên thuộc cột i đứng trước nó.
Cách đọc: Không đọc riêng biệt 2 chữ cái, mà đọc chúng liền nhau để tạo thành một âm.
Ví dụ:
きゃ đọc là kya, không đọc là ki ya
ひょ đọc là hyo, không đọc là hi yo
Cần lưu ý: Với các chữ しゃ (sha), しゅ (shu), しょ (sho), ちゃ (cha), ちゅ (chu), ちょ (cho), じゃ (ja), じゅ (ju), じょ (jo) khi phát âm sẽ có sự bật hơi.
Xem thêm: Chương trình thực tập sinh Nhật Bản và các thông tin cần biết
3.4. Âm Ngắt
Âm ngắt là những âm có âm っ- tsu nhỏ nằm giữa 2 phụ âm để tạo thành một từ có ý nghĩa. Quy tắc đọc/phiên âm khi gặp các chữ có âm ngắt là phải làm gấp đôi phụ âm ngay sau âm ngắt (không phiên âm âm っ- tsu).
Ví dụ: ざっし (zasshi): tạp chí
にっぽん(nippon): Nhật Bản
Trong quá trình học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana, việc hiểu rõ và áp dụng các nguyên tắc cơ bản có thể giúp bạn tiến bộ một cách dễ dàng. Bằng cách sử dụng flashcard, phương pháp “cơ bắp” và học đồng thời các chữ cái song song, bạn có thể nhanh chóng ghi nhớ và sử dụng chúng một cách linh hoạt.
Sử dụng hình ảnh minh họa và tận dụng mọi thời điểm, mọi nơi để học cũng là cách tiếp cận hiệu quả trong việc tiếp thu kiến thức. Hãy thử áp dụng những phương pháp này và tìm ra lộ trình học tập phù hợp với bản thân, để việc học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.