Học ngay bảng chữ cứng tiếng Nhật và chữ mềm tiếng Nhật trong năm 2024

Học bảng chữ cứng tiếng Nhật và chữ mềm tiếng Nhật có khó hay không? Ngôn ngữ Nhật đặc biệt khác biệt so với các ngôn ngữ khác trên thế giới, bởi vì nó sở hữu không chỉ một mà đến ba bảng chữ cái riêng biệt. Trong số đó, bảng chữ cái Kanji được coi là phức tạp nhất. Việc học Kanji đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực lớn vì số lượng ký tự phong phú và đa dạng.

Để nắm vững bảng chữ cái Kanji, người học cần phải thuần thục việc ghi nhớ cả bảng chữ mềm và bảng chữ cứng trong tiếng Nhật. Sự phân biệt giữa chúng thường được xác định bởi ngữ cảnh và cách sử dụng. Mặc dù có những điểm tương đồng về cách ghi và phát âm, song sự phong phú và phức tạp của Kanji thường tạo ra những khó khăn đáng kể trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Nhật.

1. Chữ mềm trong tiếng Nhật (bảng Hiragana)

Chữ mềm trong tiếng Nhật (bảng Hiragana)
Chữ mềm trong tiếng Nhật (bảng Hiragana)

Bảng chữ cái Hiragana trong ngôn ngữ Nhật thường được người Việt gọi là “bảng chữ mềm” để dễ phân biệt. Vì tiếng Nhật có đến ba bảng chữ cái khác nhau, việc sử dụng thuật ngữ gần gũi hơn giúp người học dễ ghi nhớ hơn. Bảng chữ cái Hiragana được coi là một trong những phần khó khăn nhất trong quá trình học tiếng Nhật.

Trước đây, bảng chữ cái Hiragana mang đậm nét truyền thống của người Nhật, thường được phụ nữ sử dụng nhiều vì nét viết mềm mại phản ánh tính cách dịu dàng và tinh tế của phái đẹp Nhật Bản.

Tuy nhiên, đến ngày nay, bảng chữ cái Hiragana vẫn phổ biến và được sử dụng rộng rãi tại đất nước Nhật Bản. Nó trở thành bước đầu tiên quan trọng mà người nước ngoài và trẻ em tại xứ sở hoa anh đào cần nắm vững khi học ngôn ngữ Nhật.

Xem thêm: Chương trình thực tập sinh Nhật Bản và các thông tin cần biết

2. Bảng chữ cứng tiếng Nhật (bảng Katakana)

Bảng chữ cứng tiếng Nhật
Bảng chữ cứng tiếng Nhật

Bảng chữ cái Katakana, còn được gọi là “bảng chữ cứng,” là loại chữ cái thứ hai mà người học tiếng Nhật thường phải nắm vững. Tên gọi này cũng được Việt hóa dựa trên đặc tính về kiểu dáng nét chữ. Các ký tự trong bảng chữ cái Katakana thường được hình thành từ các nét thẳng, nét cong và góc cạnh.

Chữ cái Hiragana là bước học đầu tiên, sau đó, người học sẽ tiếp cận với bảng chữ cái Katakana. Chữ Katakana chủ yếu được sử dụng để chuyển tự các từ mượn và từ ngoại lai sang tiếng Nhật.

Trong tiếng Nhật hiện đại, Katakana thường được sử dụng để phiên âm các từ được mượn từ ngoại ngữ (gọi là “gairaigo”) sang tiếng Nhật. Điều này xuất phát từ việc ngôn ngữ gốc không có các từ này, vì vậy không có quy tắc cụ thể cho cách phát âm và viết các từ đó.

3. Sự khác nhau và giống nhau giữa bảng chữ cứng tiếng Nhật và chữ mềm tiếng Nhật

Sự khác nhau và giống nhau giữa bảng chữ cứng tiếng Nhật và chữ mềm tiếng Nhật
Sự khác nhau và giống nhau giữa bảng chữ cứng tiếng Nhật và chữ mềm tiếng Nhật

Tương đồng:

Mặc dù bảng chữ cái Hiragana trong tiếng Nhật không phức tạp như hai loại chữ cái Katakana và Kanji, tuy nhiên, việc phân biệt giữa chúng và các loại chữ cái khác, đặc biệt là chữ Katakana, có thể dễ gây nhầm lẫn về cách phát âm. Điểm tương đồng giữa hai loại bảng chữ cái tiếng Nhật này là cả hai đều thuộc loại chữ tượng hình và có cách đọc tương đối giống nhau.

Điều này bởi vì cả hai loại chữ cái này đều là sản phẩm của người Nhật và được truyền bá qua nhiều thế hệ. Chúng được coi là nền tảng ngôn ngữ chính thống của dân tộc. Ngoài ra, cả hai loại chữ này đều thuộc về loại ký tự ngữ âm thuần túy và có cách phát âm gần gũi với các ký tự trong bảng chữ cái tiếng Việt của người Việt Nam.

Khác nhau:

Với bảng chữ cái Hiragana:

Khi quan sát bằng mắt thường, điểm khác biệt đầu tiên và đáng chú ý nhất là cách viết các ký tự. Hiragana được tạo nên từ nhiều nét, mềm mại và có đường cong hơn so với Katakana. Điều này tạo nên cảm giác nhẹ nhàng, uyển chuyển và có chút dịu dàng hơn.

Chủ yếu, Hiragana được sử dụng như thành phần trợ động từ và trợ từ trong câu, để biểu thị mối quan hệ và làm rõ nghĩa của các ký tự Kanji được mượn. Vì vậy, nó được xem là bảng chữ cái dễ học nhất, đơn giản nhất mà tất cả người học tiếng Nhật cần phải nắm vững trước khi có thể giao tiếp ở mức độ cơ bản.

Với bảng chữ cái Katakana:

Các ký tự Katakana được hình thành từ các nét gấp khúc, thẳng và có đường góc, tạo nên cảm giác mạnh mẽ và dứt khoát trong từng chữ cái. Điều này tạo ra sự tương phản rõ rệt so với đặc tính mềm mại, uyển chuyển của bảng chữ cái Hiragana.

Katakana thường được sử dụng để chuyển tự từ mượn nước ngoài, như viết tên người, tên địa danh, tên đường,… Ngoài ra, chúng cũng được sử dụng phổ biến trong áp phích, quảng cáo, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.

Xem thêm: Xuất khẩu lao động Đài Loan năm 2023 và những thông tin cần biết

Tổng kết lại, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa bảng chữ cứng tiếng Nhật và chữ mềm tiếng Nhật không chỉ giúp chúng ta nắm vững nền tảng ngôn ngữ Nhật mà còn mở ra một cửa sổ sáng rõ về văn hóa, lịch sử và đặc điểm độc đáo của ngôn ngữ này. Mỗi bảng chữ cái mang trong mình một cái nhìn sâu sắc về tư duy, tâm hồn và truyền thống văn hóa của người Nhật.

Bảng chữ cái Hiragana với đặc tính mềm mại, uốn lượn đã trở thành ngôn ngữ chính thống của phụ nữ Nhật Bản, thể hiện tính tình dịu dàng và thấu hiểu. Trong khi đó, bảng chữ cái Katakana với sự mạnh mẽ, dứt khoát đại diện cho sự quyết đoán và sức mạnh của người Nhật.

Tất cả những nét đặc trưng và sự khác biệt giữa chúng đã làm nên bản sắc độc đáo, sự phong phú và sự đa dạng trong ngôn ngữ Nhật. Việc tìm hiểu kỹ càng và học tập chăm chỉ sẽ giúp chúng ta đón nhận một cách đầy đủ vẻ đẹp và sức mạnh của ngôn ngữ Nhật, đồng thời thấu hiểu hơn về tư tưởng và triết lý sống của người Nhật Bản.

Đánh giá
guest
0 Bình luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận