Việc đi xuất khẩu lao động ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến của nhiều người dân Việt Nam, khi họ tìm kiếm cơ hội làm việc và cải thiện cuộc sống tại các quốc gia phát triển. Tuy nhiên, một câu hỏi thường xuyên được đặt ra là: “Liệu khi đi xuất khẩu lao động, người lao động có phải đi nghĩa vụ quân sự không?” Đây là một vấn đề mà nhiều thanh niên quan tâm trước khi quyết định tham gia chương trình xuất khẩu lao động, bởi nó liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ công dân.
Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc này, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy định của pháp luật cũng như các điều kiện liên quan.
1. Quy định pháp luật về nghĩa vụ quân sự
Theo Điều 40 của Luật Nghĩa vụ quân sự 2015, các quy định về nghĩa vụ quân sự được xây dựng nhằm đảm bảo quá trình khám sức khỏe cho công dân trước khi gọi nhập ngũ, với những điều khoản cụ thể sau:
- Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện có quyền thành lập Hội đồng khám sức khỏe theo đề nghị của phòng y tế tương ứng. Đây là bước quan trọng trong việc xác định sức khỏe của công dân trước khi nhập ngũ.
- Thời gian khám sức khỏe cho công dân gọi nhập ngũ được quy định trong khoảng từ ngày 1 tháng 11 đến hết ngày 31 tháng 12 hàng năm. Mục đích của việc này là để đánh giá sức khỏe của công dân trước khi họ tham gia nghĩa vụ quân sự hoặc gia nhập Công an nhân dân lần thứ hai, theo quy định tại Điều 33 của Luật Nghĩa vụ quân sự.
- Căn cứ vào tình hình cụ thể của từng địa phương, các cơ quan chức năng sẽ tổ chức và sắp xếp lịch khám sức khỏe cho công dân sao cho phù hợp và thuận tiện nhất. Đặc biệt, với đợt nhập ngũ đầu năm 2023, lịch khám sức khỏe kéo dài từ ngày 01/11/2022 đến hết ngày 31/12/2022, nhưng các địa phương sẽ linh hoạt tùy vào tình hình thực tế của địa bàn.
- Đối với những công dân tham gia nghĩa vụ trong Công an nhân dân lần thứ hai, việc điều chỉnh thời gian khám sức khỏe và các thủ tục liên quan sẽ do Thủ tướng Chính phủ quyết định theo quy định.
Theo Điều 30 của Luật Nghĩa vụ quân sự 2015, độ tuổi gọi nhập ngũ được quy định như sau:
- Công dân đủ 18 tuổi sẽ được gọi nhập ngũ, và độ tuổi này sẽ kéo dài từ đủ 18 đến 25 tuổi.
- Đối với những công dân đã có trình độ cao đẳng, đại học và đã được tạm hoãn nhập ngũ, độ tuổi nhập ngũ có thể kéo dài đến 27 tuổi.
Những quy định này đảm bảo tính công bằng, hợp lý và phù hợp với tình hình thực tế của mỗi công dân và từng địa phương, đồng thời giúp bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi cá nhân khi tham gia nghĩa vụ quân sự.
Xem thêm: Hồ sơ, thủ tục đăng ký xuất khẩu lao động Nhật Bản 2025 gồm những gì?
2. Đi xuất khẩu lao động có phải thực hiện nghĩa vụ quân sự không?
Theo khoản 2, Điều 41 của Luật Nghĩa vụ quân sự 2015, có một số đối tượng được miễn gọi nhập ngũ, bao gồm:
- Con của liệt sĩ hoặc con của thương binh hạng một.
- Anh hoặc em trai của liệt sĩ.
- Con của thương binh hạng hai, con của liệt sĩ bị suy giảm khả năng lao động từ 81% trở lên, hoặc con của nạn nhân nhiễm chất độc hóa học có mức suy giảm khả năng lao động từ 81% trở lên.
- Những người làm công tác cơ yếu nhưng không thuộc quân đội hoặc công an nhân dân.
- Cán bộ, công chức, lực lượng vũ trang, thanh niên xung phong được điều động công tác ở các vùng có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn trong thời gian từ 24 tháng trở lên, theo quy định của Chính phủ.
Nếu bạn đang có dự định đi xuất khẩu lao động, bạn vẫn phải thực hiện nghĩa vụ quân sự nếu đủ điều kiện. Theo quy định tại Luật Nghĩa vụ quân sự (NVQS) 2015, việc đi xuất khẩu lao động không được coi là lý do hợp lệ để miễn nghĩa vụ quân sự. Điều này có nghĩa là, nếu bạn trúng tuyển nghĩa vụ quân sự, bạn cần phải hoàn thành nghĩa vụ này trước khi tiếp tục các kế hoạch đi xuất khẩu lao động.
Xem thêm: Đi xuất khẩu lao động Nhật Bản 2025 cần bao nhiêu tiền?
3. Đi xuất khẩu lao động có được hoãn nghĩa vụ quân sự không?
Vấn đề “Đi xuất khẩu lao động có được hoãn nghĩa vụ quân sự không?” đang là câu hỏi nhận được sự quan tâm lớn từ nhiều lao động, đặc biệt là những người đang làm việc tại nước ngoài. Theo quy định tại Luật Nghĩa vụ quân sự Việt Nam, công dân Việt Nam đến độ tuổi nhập ngũ đều có nghĩa vụ thực hiện nghĩa vụ quân sự trong nước. Tuy nhiên, nếu bạn đang làm việc ở nước ngoài, liệu có thể được hoãn nghĩa vụ quân sự?
Căn cứ vào Điều 41, Khoản 1 của Luật Nghĩa vụ quân sự 2015, những công dân sau đây có thể được hoãn gọi nhập ngũ:
- Sức khỏe không đủ điều kiện: Công dân chưa đủ điều kiện sức khỏe để phục vụ tại ngũ theo kết luận của Hội đồng khám sức khỏe.
- Lao động nuôi dưỡng gia đình: Công dân là lao động chính, trực tiếp nuôi dưỡng người thân không còn khả năng lao động hoặc chưa đến độ tuổi lao động, hoặc gia đình gặp thiệt hại nặng nề do thiên tai, dịch bệnh hay tai nạn, có xác nhận của UBND cấp xã.
- Con của các thương binh hoặc người nhiễm chất độc da cam: Một con của bệnh binh hoặc người nhiễm chất độc da cam, có mức suy giảm khả năng lao động từ 61% đến 80%.
- Anh/chị/em ruột có người thân đang phục vụ trong quân đội: Anh chị hoặc em ruột là hạ sĩ quan, binh sĩ đang phục vụ tại ngũ hoặc tham gia Công an nhân dân.
- Di dân đến vùng khó khăn: Công dân thuộc diện di dân hoặc giãn dân trong vòng 3 năm đầu đến các xã khó khăn theo các dự án phát triển kinh tế – xã hội của Nhà nước.
- Công tác tại vùng khó khăn: Cán bộ, công viên chức, thanh niên xung phong được điều động làm việc tại các vùng có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn.
- Đang theo học tại các cơ sở giáo dục: Công dân đang học tại cơ sở giáo dục phổ thông, hoặc đang theo học trình độ đại học, cao đẳng chính quy tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp trong thời gian một khóa đào tạo.
Tuy nhiên, theo quy định của Luật Nghĩa vụ quân sự, việc đi xuất khẩu lao động KHÔNG nằm trong các trường hợp được hoãn nghĩa vụ quân sự. Điều này có nghĩa là, dù bạn đang làm việc ở nước ngoài, nếu chưa thực hiện nghĩa vụ quân sự và chưa thuộc các diện được miễn hoặc hoãn theo luật, bạn vẫn phải thực hiện nghĩa vụ quân sự khi đến độ tuổi quy định.
Tóm lại, theo quy định của pháp luật, những thanh niên đang trong độ tuổi nghĩa vụ quân sự, nếu tham gia chương trình đi xuất khẩu lao động, vẫn cần hoàn thành nghĩa vụ trước khi ra nước ngoài làm việc.
Tuy nhiên, cũng có những trường hợp đặc biệt, như đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự hoặc được hoãn nghĩa vụ, thì có thể đi xuất khẩu lao động mà không gặp phải rào cản này. Vì vậy, trước khi quyết định đi xuất khẩu lao động, bạn nên tìm hiểu kỹ lưỡng và tư vấn các cơ quan chức năng để đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật.