Năm nay, việc điều chỉnh lương cơ bản và lương vùng Nhật Bản đã chính thức được tiến hành. Tại cuộc họp của Hội đồng Thẩm định Lương Tối Thiểu Trung ương diễn ra vào ngày 25 tháng 7 năm 2024, mức tăng lương cơ bản đã được công bố. Theo đó, trong năm tài chính 2024, mức lương tối thiểu trung bình toàn quốc sẽ tăng thêm 50 yên, đạt 1,054 yên. Đây là mức tăng cao nhất từ trước đến nay, tương ứng với tỷ lệ tăng trưởng 5% so với năm 2024.
Dù vậy, so với các quốc gia phát triển lớn khác, mức lương tối thiểu này vẫn còn ở mức thấp. Điều đặc biệt là mức lương vùng Nhật Bản cũng sẽ có sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực, phản ánh đặc điểm kinh tế và chi phí sinh hoạt riêng biệt tại từng tỉnh thành.
Hãy cùng Traminco Group khám phá chi tiết hơn về mức lương tối thiểu và lương vùng Nhật Bản tại 47 tỉnh thành để hiểu rõ hơn về sự thay đổi quan trọng này nhé!
1. Lương cơ bản ở Nhật là gì?

Lương cơ bản ở Nhật, hay còn được gọi là lương vùng Nhật Bản, là mức lương tối thiểu (最低賃金 – さいていちんきん) được tính theo yên/giờ. Đây là mức thù lao thấp nhất mà doanh nghiệp hoặc cá nhân sử dụng lao động phải trả cho người lao động theo quy định pháp luật của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản (厚生労働省 – こうせいろうどうしょう).
Hay nói cách khác, lương vùng Nhật Bản chính là “giá sàn” cho sức lao động – mức tối thiểu mà người lao động có thể nhận được để đảm bảo quyền lợi cơ bản. Mỗi vùng tại Nhật Bản sẽ có mức lương tối thiểu khác nhau, phản ánh đặc điểm kinh tế, chi phí sinh hoạt và nhu cầu lao động riêng của từng khu vực.
Tìm hiểu rõ hơn về lương vùng Nhật Bản không chỉ giúp bạn nắm được quyền lợi cơ bản khi làm việc tại đây mà còn giúp bạn đánh giá sự chênh lệch mức sống giữa các vùng trên đất nước mặt trời mọc.
2. Bảng lương tối thiểu theo vùng ở Nhật Bản năm 2024

2.1. Bảng lương vùng Nhật Bản
Lương cơ bản tại Nhật Bản, hay còn gọi là lương vùng Nhật Bản, được áp dụng một cách công bằng cho tất cả mọi người lao động, bất kể là người Nhật hay người nước ngoài. Với mức lương tối thiểu trung bình toàn quốc trong năm 2024 tăng từ 1,004 yên/giờ lên 1,054 yên/giờ, đây chắc chắn là một tin vui cho những ai đã, đang và sẽ sang Nhật làm việc hoặc học tập.
Điều này không chỉ mang lại sự cải thiện về thu nhập cho người lao động mà còn cho thấy sự thay đổi rõ rệt trong chính sách lương vùng Nhật Bản, thể hiện sự quan tâm của chính phủ đến điều kiện sống và làm việc của công dân và người lao động quốc tế tại đây.
Dưới đây là chi tiết bảng lương tối thiểu theo vùng Nhật Bản trong năm 2024, bạn có thể tham khảo để hiểu rõ hơn về mức lương tối thiểu tại từng khu vực.
Khu vực Hokkaido | Mức lương vùng Nhật Bản |
---|---|
北海道 – Hokkaido | 1,010 |
Khu vực Tohoku | Mức lương |
---|---|
青森 – Aomori | 953 |
岩手 – Iwate | 952 |
宮城 – Miyagi | 973 |
秋田 – Akita | 951 |
山形 – Yamagata | 955 |
福島 – Fukushima | 955 |
Khu vực Kanto | Mức lương |
---|---|
茨城 – Ibaraki | 1,005 |
栃木 – Atsugi | 1,004 |
群馬 – Gunma | 985 |
埼玉 – Saitama | 1,078 |
千葉 – Chiba | 1,076 |
東京 – Tokyo | 1,163 |
神奈川 – Kanagawa | 1,162 |
Khu vực Chubu | Mức lương |
---|---|
新潟 – Nigata | 985 |
富山 – Toyama | 998 |
石川 – Ishikawa | 984 |
福井 – Fukui | 984 |
山梨 – Yamanashi | 988 |
長野 – Nagano | 998 |
岐阜 – Gifu | 1,001 |
静岡 – Shizuoka | 1,034 |
愛知 – Aichi | 1,077 |
三重 – Mie | 1,023 |
Xem thêm: Hợp tác lao đông Nhật Bản 2025 cần những gì?
Khu vực Kansai | Mức lương |
---|---|
滋賀 – Shiga | 1,017 |
京都 – Kyoto | 1,058 |
大阪 – Osaka | 1,114 |
兵庫 – Hyogo | 1,052 |
奈良 – Nara | 986 |
和歌山 – Wakayama | 980 |
Khu vực Chugoku | Mức lương |
---|---|
鳥取 – Totori | 957 |
島根 – Shimane | 962 |
岡山 – Okayama | 982 |
広島 – Hiroshima | 1,020 |
山口 – Yamaguchi | 979 |
Khu vực Shikoku | Mức lương |
---|---|
徳島 – Tokushima | 980 |
香川 – Kagawa | 970 |
愛媛 – Ehime | 956 |
高知 – Kochi | 952 |
Xem thêm: Chi phí XKLĐ Nhật Bản năm 2025 bao nhiêu tiên?
Khu vực Kyushu | Mức lương |
---|---|
福岡 – Fukuoka | 992 |
佐賀 – Saga | 956 |
長崎 – Nagasaki | 953 |
熊本 – Kumamoto | 952 |
大分 – Oita | 954 |
宮崎 – Miyagi | 952 |
鹿児島 – Kagoshima | 953 |
Khu vực Okinawa | Mức lương |
---|---|
沖縄 – Okinawa | 952 |
2.2. Lương vùng Nhật Bản ở đâu cao nhất?
Mức lương vùng Nhật Bản cao nhất hiện nay thuộc về thủ đô Tokyo, với mức 1,163 yên/giờ, tăng 50 yên so với năm 2024. Các tỉnh thành có lương vùng Nhật Bản cao tiếp theo lần lượt là Kanagawa (1,162 yên), Osaka (1,114 yên), Saitama (1,078 yên) và Chiba (1,076 yên).
Điều này hoàn toàn hợp lý khi xét đến mức sống đắt đỏ ở các thành phố lớn như Tokyo hay Osaka. Do đó, mức lương cơ bản tại những khu vực này phải được điều chỉnh để đáp ứng chi phí sinh hoạt cao, giúp người lao động duy trì cuộc sống đầy đủ và ổn định tại các đô thị lớn.
Tỉnh | Mức lương vùng Nhật Bản |
---|---|
東京 – Tokyo | 1,163 |
神奈川 – Kanagawa | 1,162 |
大阪 – Osaka | 1,114 |
埼玉 – Saitama | 1,078 |
千葉 – Chiba | 1,076 |
2.3. Ở đâu có mức lương cơ bản thấp nhất?
Ngược lại, mức lương vùng Nhật Bản thấp nhất là 952 yên/giờ, áp dụng tại 3 tỉnh Okinawa (沖縄), Kumamoto (熊本) và Kochi (高知). Các tỉnh tiếp theo có mức lương cơ bản thấp hơn một chút, chỉ đạt 953 yên/giờ, là Nagasaki (長崎), Aomori (青森) và Kagoshima (鹿児島).
Tuy mức lương ở đây thấp hơn nhiều so với các khu vực khác, nhưng cũng không quá bất ngờ khi xét đến chi phí sinh hoạt thấp hơn đáng kể tại các tỉnh này. Người lao động tại các khu vực này vẫn có thể duy trì cuộc sống ổn định nhờ mức sống hợp lý và chi phí sinh hoạt không quá cao.
Tỉnh | Mức lương vùng Nhật Bản |
---|---|
沖縄 – Okinawa | 952 |
熊本 – Kumamoto | 952 |
高知 – Kochi | 952 |
長崎 – Nagasaki | 953 |
青森 – Aomori | 953 |
鹿児島 – Kagoshima | 953 |
3. Mức lương tối thiểu ở Nhật có tăng nữa không?

Trong những năm gần đây, mức lương tối thiểu ở Nhật Bản đã trải qua nhiều lần điều chỉnh để cải thiện đời sống cho người lao động. Mới đây, theo quyết định của Hội đồng Thẩm định Lương Tối Thiểu Trung ương, mức lương tối thiểu trung bình toàn quốc sẽ tăng thêm 50 yên, đạt 1,054 yên/giờ trong năm tài chính 2024. Đây là mức tăng cao nhất từ trước đến nay, với tỷ lệ tăng trưởng đạt 5%.
Tuy nhiên, câu hỏi lớn vẫn là liệu mức lương vùng Nhật Bản này có tiếp tục tăng trong tương lai không? Các chuyên gia kinh tế nhận định rằng, với sự gia tăng của chi phí sinh hoạt và áp lực từ các tổ chức công đoàn, việc điều chỉnh mức lương tối thiểu sẽ vẫn được tiếp tục thảo luận trong các năm tới. Chính phủ Nhật Bản cũng đang xem xét các chính sách nhằm cải thiện tình hình kinh tế, bao gồm việc tăng lương vùng Nhật Bản để thu hút và giữ chân người lao động.
Dù còn nhiều thách thức, triển vọng tăng lương tối thiểu ở Nhật Bản vẫn là một tín hiệu tích cực, đặc biệt là đối với người lao động. Những tỉnh thành có lương vùng Nhật Bản thấp hơn mức trung bình có thể sẽ là những ứng viên hàng đầu cho các chính sách tăng lương trong tương lai gần, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người lao động tại đây.
Xem thêm: 6+ tiêu chí giúp chọn công ty xuất khẩu lao động chất lượng
4. Mức lương phụ thuộc vào những yếu tố nào?

Mức lương cơ bản ở Nhật Bản không chỉ là một con số cố định mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố quan trọng.
4.1. Yếu tố địa phương – Lương vùng Nhật Bản
Một trong những yếu tố quyết định là sự khác biệt về mức lương tối thiểu giữa các tỉnh thành, được gọi là lương vùng Nhật Bản. Mỗi khu vực có mức sống và chi phí sinh hoạt riêng, do đó chính quyền địa phương thường điều chỉnh mức lương phù hợp với tình hình kinh tế đặc thù của từng vùng.
4.2. Ngành nghề và lĩnh vực lao động
Ngành nghề cũng đóng vai trò lớn trong việc xác định mức lương. Những lĩnh vực có nhu cầu cao về nhân lực, như công nghệ thông tin, y tế, hoặc kỹ thuật, thường có mức lương vượt trội hơn. Ngược lại, các ngành nghề phổ thông hoặc có nhiều lao động thay thế thường có mức lương thấp hơn.
4.3. Trình độ học vấn và kinh nghiệm
Kỹ năng và kinh nghiệm của người lao động cũng là yếu tố quyết định mức lương. Những cá nhân sở hữu trình độ chuyên môn cao hoặc có nhiều năm kinh nghiệm làm việc thường được trả lương cao hơn, không chỉ bởi năng lực mà còn vì giá trị gia tăng mà họ mang lại.
4.4. Yếu tố kinh tế và chính sách
Tình hình kinh tế chung, sự cạnh tranh trên thị trường lao động, và các chính sách từ chính phủ Nhật Bản cũng góp phần ảnh hưởng đến mức lương. Trong bối cảnh các tổ chức công đoàn đẩy mạnh yêu cầu tăng lương, mức lương vùng Nhật Bản dự kiến sẽ tiếp tục được điều chỉnh trong những năm tới để đáp ứng nhu cầu sống ngày càng tăng cao của người lao động.
Mặc dù mức lương tối thiểu ở Nhật đã có những cải thiện, nhưng tỷ giá yên giảm mạnh so với Việt Nam Đồng đã làm ảnh hưởng đến số tiền người lao động Việt Nam gửi về nước. Điều này cho thấy rằng, ngoài lương, các yếu tố kinh tế vĩ mô cũng tác động mạnh mẽ đến thu nhập thực tế.
Tóm lại, mức lương cơ bản ở Nhật Bản, đặc biệt là lương vùng Nhật Bản, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như địa phương, ngành nghề, trình độ lao động, và tình hình kinh tế chung. Những điều chỉnh lương trong tương lai không chỉ phản ánh nỗ lực cải thiện đời sống người lao động mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng kinh tế và thu hút nhân lực.
- Có nên làm nông nghiệp ở Đài Loan không trong năm 2024?
- Du học Thạc sĩ Nhật Bản và các thông tin cần biết
- Đơn hàng cơm hộp Đài Loan 2024 và thông tin chi tiết
- Giới thiệu lĩnh vực đào tạo trung cấp của Traminco Group
- Cảnh báo thủ đoạn lừa đảo, mạo danh Traminco Group chiếm đoạt tiền của người lao động