Chi phí xuất khẩu Nhật Bản năm 2025 là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu mà các ứng viên cần nắm rõ trước khi quyết định tham gia chương trình xuất khẩu lao động. Việc hiểu rõ từng khoản chi phí không chỉ giúp người lao động có kế hoạch tài chính hợp lý mà còn giúp tránh những bất ngờ không mong muốn trong quá trình chuẩn bị.
Tổng chi phí đi xuất khẩu Nhật Bản bao gồm nhiều hạng mục khác nhau, từ chi phí hồ sơ, đào tạo, đến vé máy bay và sinh hoạt phí ban đầu. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về chi phí xuất khẩu Nhật Bản 2025, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho hành trình thay đổi cuộc sống này. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng khoản mục để đưa ra quyết định sáng suốt và tự tin hơn.
1. Quy định mới nhất về chi phí xuất khẩu Nhật Bản

Trong những năm gần đây, Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội đã triển khai nhiều biện pháp chặt chẽ nhằm cải thiện quy trình cấp phép cho các công ty phái cử lao động ra nước ngoài. Đồng thời, các quy định về chi phí xuất khẩu Nhật Bản cũng có những thay đổi đáng kể, góp phần ổn định và minh bạch thị trường lao động quốc tế.
Theo quy định mới nhất, mức chi phí xuất khẩu Nhật Bản cho các đơn hàng hiện tại là khoảng 3.600 usd, tương đương 86 triệu đồng. Đây được đánh giá là một mức chi phí hợp lý, phù hợp với tình hình kinh tế của nhiều người lao động.
Đặc biệt, từ năm 2022, chính sách bỏ khoản phí đặt cọc chống trốn do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành đã giúp giảm bớt đáng kể gánh nặng tài chính, tạo sự an tâm cho người lao động tham gia chương trình xuất khẩu lao động.
Ngoài ra, các khoản chi phí xuất khẩu Nhật Bản hiện nay đã giảm mạnh so với trước đây. Người lao động chỉ cần chuẩn bị từ 110 triệu đến 170 triệu đồng (tùy theo đơn hàng) để xuất cảnh. Con số này thấp hơn đáng kể so với mức chi phí từ 170 triệu đến 280 triệu đồng trước đây. Đây thực sự là một tín hiệu tích cực đối với những người mong muốn làm việc tại Nhật Bản.
2. Tổng hợp chi phí xuất khẩu Nhật Bản chi tiết: Bạn cần chuẩn bị những gì?

Nhật Bản ngày càng thu hút lao động Việt Nam nhờ môi trường làm việc chuyên nghiệp và mức lương hấp dẫn. Tuy nhiên, câu hỏi “Chi phí xuất khẩu Nhật Bản bao gồm những gì?” luôn là nỗi băn khoăn lớn với những ai ấp ủ giấc mơ đến xứ sở hoa anh đào. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng khoản phí cần chuẩn bị trước khi lên đường.
2.1. Chi phí xuất khẩu Nhật Bản phí khám sức khỏe
Khám sức khỏe là bước đầu tiên không thể bỏ qua trong hành trình xuất khẩu lao động. Nhật Bản có những yêu cầu nghiêm ngặt về sức khỏe, đảm bảo người lao động đáp ứng được điều kiện làm việc tại các công ty.
Chi phí khám sức khỏe thường dao động từ 700.000 – 900.000 đồng, tùy vào danh mục khám. Đây là khoản phí giúp kiểm tra toàn diện tình trạng sức khỏe của bạn, từ các bệnh lý thông thường đến những vấn đề nghiêm trọng, đảm bảo bạn đủ điều kiện tham gia chương trình lao động.
2.2. Chi phí xuất khẩu Nhật Bản phí dịch thuật và hoàn thiện hồ sơ
Một bộ hồ sơ đạt chuẩn là “tấm vé thông hành” để bạn tiếp cận thị trường lao động Nhật Bản. Hồ sơ bao gồm bằng cấp, chứng chỉ, và lý lịch cá nhân – tất cả cần được dịch thuật sang tiếng Nhật hoặc tiếng Anh.
Nếu hợp tác với các công ty chuyên nghiệp, bạn sẽ được hướng dẫn cụ thể cách hoàn thiện hồ sơ. Chi phí dịch thuật thường phụ thuộc vào số lượng giấy tờ và ngôn ngữ dịch, nhưng đây là khoản đầu tư cần thiết để đảm bảo hồ sơ của bạn đạt yêu cầu pháp lý.
2.3. Chi phí xuất khẩu Nhật Bản phí dịch vụ xuất khẩu lao động
Khi nhắc đến chi phí xuất khẩu Nhật Bản, phí dịch vụ luôn là mối quan tâm lớn nhất của người lao động. Đây là khoản phí mà bạn trả cho công ty phái cử để hỗ trợ quá trình tìm kiếm và đảm bảo đơn hàng phù hợp.
Theo quy định hiện hành:
-
Đơn hàng 1 năm: Phí dịch vụ không vượt quá một tháng lương.
-
Đơn hàng 3 năm: Phí dịch vụ không vượt quá ba tháng lương.
Trên thực tế, mức phí có thể thay đổi tùy theo công ty và tính chất của từng đơn hàng:
-
Đơn hàng làm việc trong nhà xưởng: Phí thường cao hơn nhờ điều kiện làm việc ổn định, ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
-
Đơn hàng ngoài trời hoặc tại vùng nông thôn: Phí có thể thấp hơn, nhưng công việc có thể đòi hỏi nhiều sức lực và chịu tác động lớn từ môi trường.
Dù vậy, sự chênh lệch giữa các công ty thường không đáng kể. Quan trọng là bạn cần chọn một công ty uy tín để đảm bảo chi phí minh bạch và quyền lợi tối ưu.
2.4. Chi phí xuất khẩu Nhật Bản phí đào tạo tiếng Nhật
Học tiếng Nhật không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là hành trang quan trọng giúp bạn hòa nhập và làm việc hiệu quả tại Nhật Bản.
Sau khi trúng tuyển, người lao động sẽ tham gia khóa học tiếng Nhật kéo dài từ 4 – 6 tháng. Đây là giai đoạn không chỉ học ngôn ngữ mà còn tìm hiểu về văn hóa, phong cách làm việc của người Nhật.
Chi phí đào tạo tiếng Nhật thường bao gồm:
-
Học phí: Cho các khóa học tiếng Nhật.
-
Tiền ký túc xá: Đảm bảo nơi ở trong thời gian học tập.
-
Chi phí sinh hoạt: Bao gồm tiền ăn, nước uống.
-
Sách vở, tài liệu: Hỗ trợ việc học ngôn ngữ.
Khoản phí này có thể dao động tùy vào trung tâm đào tạo, nhưng đây là một khoản đầu tư cần thiết cho tương lai của bạn tại Nhật Bản.
2.5. Chi phí xuất khẩu Nhật Bản phí làm visa và vé máy bay
Sau khi được trúng tuyển, bạn sẽ bắt đầu quá trình xin visa và chuẩn bị vé máy bay trong thời gian đào tạo.
-
Visa: Đơn vị sử dụng lao động tại Nhật Bản sẽ hỗ trợ thủ tục xin visa để đảm bảo lịch xuất cảnh đúng hạn.
-
Vé máy bay: Bạn có thể tự mua hoặc sử dụng dịch vụ từ công ty xuất khẩu lao động.
Mức phí cho visa và vé máy bay thường dao động tùy vào chính sách của từng công ty. Trước khi quyết định, hãy tìm hiểu kỹ để tránh phát sinh chi phí không mong muốn.
2.6. Chi phí xuất khẩu Nhật Bản phí đào tạo tay nghề
Với những đơn hàng yêu cầu chuyên môn như cơ khí, may mặc, hoặc hàn xì, người lao động sẽ tham gia khóa đào tạo tay nghề. Thời gian đào tạo thường kéo dài từ 3 – 6 tháng, giúp bạn nắm vững kỹ thuật và đáp ứng yêu cầu công việc.
-
Chi phí đào tạo tay nghề sẽ thay đổi tùy thuộc vào độ phức tạp của ngành nghề. Các công việc yêu cầu kỹ thuật cao thường có chi phí đào tạo cao hơn.
Lợi ích kinh tế từ mức lương tại Nhật Bản
Hiện nay, mức lương cơ bản tại Nhật Bản dao động từ 24 – 30 triệu đồng/tháng, với các vùng làm việc có thể tăng thêm 25 – 30 yên/giờ. Nhờ thu nhập ổn định, người lao động có thể thu hồi chi phí ban đầu chỉ sau 6 – 8 tháng và bắt đầu tích lũy cho tương lai.
Xem thêm: Chi phí đi Nhật 3 năm cập nhật mới nhất 2025
3. Chi phí sinh hoạt sau khi xuất khẩu lao động tại Nhật Bản

Khi sang Nhật làm việc, chi phí xuất khẩu Nhật Bản không chỉ bao gồm các khoản chuẩn bị ban đầu mà còn có những chi phí sinh hoạt hàng ngày. Mức sinh hoạt phí của thực tập sinh (TTS) có thể biến động tùy theo nhiều yếu tố như nơi làm việc, nơi sinh sống và chính sách hỗ trợ từ xí nghiệp. Dưới đây là những khoản chi tiêu cơ bản mà bạn cần cân nhắc để chuẩn bị tài chính hợp lý khi làm việc tại Nhật Bản.
3.1. Thuế thu nhập
Thuế thu nhập là một khoản trừ bắt buộc từ lương của người lao động tại Nhật Bản. Mức thuế này phụ thuộc vào thu nhập hàng tháng và quy định tại từng khu vực.
-
Đối với TTS, thuế thu nhập thường dao động từ 1.000 – 1.500 Yên/tháng.
-
Trong một số trường hợp, mức thuế có thể lên đến 2.500 Yên/tháng, đặc biệt đối với những người có thu nhập cao hơn.
Chi phí thuế thu nhập này cần được tính toán kỹ lưỡng khi chuẩn bị cho hành trình xuất khẩu lao động Nhật Bản, để tránh bất ngờ trong suốt thời gian làm việc tại đây.
3.2. Bảo hiểm xã hội và y tế
TTS sẽ tham gia từ 2 – 3 loại bảo hiểm trong suốt thời gian làm việc tại Nhật Bản, bao gồm bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp. Tổng chi phí bảo hiểm mỗi tháng rơi vào khoảng 15.000 – 20.000 Yên.
Các khoản bảo hiểm này không chỉ giúp bạn có quyền lợi về y tế (khám chữa bệnh miễn phí hoặc với mức phí thấp), mà còn giúp bạn tiết kiệm cho tương lai. Sau khi hết hạn hợp đồng, bạn có thể nhận lại một phần tiền bảo hiểm nhân thọ (Nenkin), là khoản tiết kiệm có giá trị sau thời gian làm việc tại Nhật Bản.
3.3. Chi phí chỗ ở và sửa chữa nhà ở
Nơi ở của TTS thường được xí nghiệp sắp xếp và có thể bao gồm các chi phí sau:
-
Nhà ở công nhân: Có thể miễn phí hoặc tính phí từ 0 – 20.000 Yên/tháng, tùy vào chính sách hỗ trợ của xí nghiệp.
-
Khu vực trung tâm thành phố: Mức phí có thể cao hơn nếu bạn làm việc tại các đô thị lớn.
Ngoài ra, trong một số trường hợp, bạn có thể ở cùng với chủ xí nghiệp, đặc biệt tại các doanh nghiệp quy mô nhỏ.
Để chuẩn bị tốt nhất cho cuộc sống tại Nhật Bản, bạn cần hiểu rõ chi phí xuất khẩu Nhật Bản bao gồm những gì, và có kế hoạch tài chính hợp lý để cân đối giữa thu nhập và chi tiêu hàng tháng.
3.4. Chi phí ăn uống và tiện ích
Chi phí ăn uống và tiện ích (tiền điện, nước, gas) có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và mức hỗ trợ từ xí nghiệp:
-
Tiền điện, nước, gas tại Nhật Bản không quá cao, nhưng vẫn cần được tính toán trong ngân sách hàng tháng.
-
Một số ngành như nông nghiệp có thể nhận được hỗ trợ tiền ăn hoặc tận dụng sản phẩm tự trồng để giảm bớt chi phí.
-
Nếu không được hỗ trợ, chi phí sinh hoạt này dao động từ 15.000 – 25.000 Yên/tháng.
Để giảm bớt gánh nặng chi phí, hãy chú ý đến các chương trình hỗ trợ của xí nghiệp cũng như tối ưu hóa việc tiêu thụ điện, nước và gas trong sinh hoạt.
3.5. Các khoản phí khác
Ngoài những chi phí cơ bản khi xuất khẩu lao động Nhật Bản, bạn cũng cần chuẩn bị cho một số khoản phí phát sinh trong quá trình làm việc:
-
Phí đi lại: Nếu xí nghiệp không hỗ trợ chi phí di chuyển, bạn sẽ phải tự lo về phương tiện di chuyển hàng ngày, đặc biệt là ở các khu vực không có giao thông công cộng thuận tiện.
-
Chi phí giao tiếp: Đây là khoản chi phí dành cho các hoạt động giải trí hoặc giữ liên lạc với gia đình qua điện thoại, internet.
-
Đặc thù ngành nghề: Một số ngành nghề có thể yêu cầu bạn mua sắm thiết bị hoặc dụng cụ đặc biệt để phục vụ công việc.
Các khoản chi phí này không quá lớn nhưng cũng cần được xem xét kỹ càng để đảm bảo tài chính của bạn luôn ổn định trong suốt thời gian làm việc tại Nhật.
4. Chi phí xuất khẩu Nhật Bản 1 năm là bao nhiêu?

Đối với đơn hàng xuất khẩu lao động Nhật Bản có thời hạn 1 năm, tổng chi phí xuất khẩu Nhật Bản dao động từ 40 – 60 triệu VNĐ. Mức chi phí này thấp hơn đáng kể so với các đơn hàng 3 năm, chỉ bằng khoảng 1/3 tổng chi phí của những đơn hàng dài hạn.
Chính vì vậy, chương trình xuất khẩu lao động Nhật Bản 1 năm là lựa chọn lý tưởng cho những lao động có nguồn tài chính hạn chế nhưng vẫn mong muốn trải nghiệm môi trường làm việc tại Nhật Bản và tích lũy kinh tế trong thời gian ngắn.
Xem thêm: Xuất khẩu lao động nước ngoài là gì? Có nên đi XKLĐ vào năm 2025?
5. Chi phí xuất khẩu Nhật Bản 3 năm là bao nhiêu?

Đơn hàng xuất khẩu lao động Nhật Bản 3 năm có mức chi phí xuất khẩu Nhật Bản cao hơn so với đơn hàng 1 năm, dao động từ 120 – 160 triệu VNĐ. Mặc dù chi phí này cao hơn, nhưng đây thực sự là một khoản đầu tư xứng đáng bởi những lợi ích lâu dài mà nó mang lại:
-
Người lao động được hưởng mức lương ổn định, cùng các chế độ lương thưởng, nghỉ lễ theo quy định pháp luật Nhật Bản, giúp đảm bảo đời sống và tiết kiệm tài chính.
-
Cơ hội gia hạn hợp đồng hoặc quay lại Nhật lần thứ hai, mở ra cơ hội làm việc lâu dài và tích lũy tài chính một cách bền vững.
So sánh hai chương trình xuất khẩu lao động:
-
Đơn hàng 1 năm: Phù hợp với lao động có kinh phí thấp, mong muốn thử sức trong thời gian ngắn và không muốn gánh chịu áp lực tài chính lớn ngay từ đầu.
-
Đơn hàng 3 năm: Thích hợp cho lao động có tài chính dư dả, muốn tích lũy tài chính lâu dài và tận dụng tối đa các quyền lợi làm việc tại Nhật Bản.
Tóm lại, việc nắm rõ chi phí xuất khẩu Nhật Bản là yếu tố quan trọng giúp bạn chuẩn bị tài chính đầy đủ và tránh các rủi ro không mong muốn trong suốt quá trình làm việc tại Nhật. Tổng chi phí xuất khẩu Nhật Bản 2025 được phân chia rõ ràng, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và lập kế hoạch tài chính phù hợp.